Mercedes-Benz CLA250 Copue CDI 1.6 AT 2014, 2015 thông tin, trang bị và tính năng an toàn

Mercedes-Benz CLA250 Copue CDI 1.6 AT 2014, 2015 thông tin, trang bị và tính năng an toàn

Thông số kỹ thuật Mercedes-Benz CLA250 Copue CDI 1.6 AT

Hộp số truyền động
Hộp số 7 số tự động
Hãng sản xuất MERCEDES-BENZ
CLA250
Động cơ
Loại động cơ 2.0 lít
Kiểu động cơ R4
Dung tích xi lanh (cc) 1991cc
Loại xe Coupe
Màu thân xe • Màu Bạc
• Màu Xám
• Màu đỏ
• Màu đen
• Màu xanh biển
• Màu Kem
• Màu trắng
Màu nội thất • Màu đen
• Màu Xám
• Màu trắng
• Màu Cafe
• Màu kem
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h Đang chờ cập nhật
Nhiên liệu
Loại nhiên liệu Xăng
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu 8.4 – 4.9 lít/100km (Thành phố – Cao tốc)
Kích thước, trọng lượng
Dài (mm) 4630mm
Rộng (mm) 1777mm
Cao (mm) 1432mm
Chiều dài cơ sở (mm) 2699 mm
Chiều rộng cơ sở trước/sau Đang chờ cập nhật
Trọng lượng không tải (kg) 1470kg
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 50lít
Cửa, chỗ ngồi
Số cửa 4cửa
Số chỗ ngồi 5chỗ
Xuất xứ Đức – Germany

Trang bị tiện nghi Mercedes-Benz CLA250 Copue CDI 1.6 AT

Nội thất
Gương chiếu hậu trong xe điều chỉnh điện
Đèn chiếu sáng nội thất
Điều hòa nhiệt độ tự động phân 2 vùng không khí
Ghế ngồi lái xe điều chỉnh điện
Hàng ghế phía sau có thể gập 60/40
Ghế ngồi có thể điều chỉnh được chiều cao tựa đầu
Màn hình hiển thị bản đồ định vị
Jack cắm kết nối phụ kiện đầu vào Audio/Aux
Ổ cắm điện 12vol phía trước
Cổng cắm USB
Hệ thống kết nối Bluetooth với điện thoại di động
Hệ thống sưởi ghế lái và ghế hành khách phía trước
Hệ thống âm thanh AM/FM/CD/MP3/WMA
Tay lái bọc da tích hợp nút điều chỉnh âm lượng
Ngoại thất
Gương chiếu hậu ngoài điều chỉnh điện tích hợp đèn báo rẽ
Ăng ten lắp phía sau xe
Đèn chạy ban ngày
Đèn sương mù phía trước
Đèn pha Xenon tự động điều chỉnh ánh sáng
Kính giảm nhiệt UV
Hệ thống phun nước rửa kính chắn gió phía trước
Gạt nước phía trước cảm biến liên tục
Thiết bị an toàn an ninh
Túi khí cho người lái và hành khách phía trước
Túi khí 2 bên hàng ghế
Dây đai an toàn 3 nút bấm ở các vị trí ngồi
Khóa cửa tự động điều khiển từ xa
Hệ thống giám sát áp suất lốp TPMS
Tự động cân bằng điện tử ESP
Hệ thống an toàn dành cho trẻ em LATCH
Hệ thống kiểm soát ổn định xe VDC
Hệ thống kiểm soát lực kéo TCS
Phanh, giảm sóc, lốp xe
Phanh trước Phanh đĩa thông gió
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD
Hệ thống trợ lực phanh BA
Phanh sau Phanh đĩa thông gió
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD
Hệ thống trợ lực phanh BA
Giảm sóc trước Độc lập dạng Macpherson với thanh cân bằng và thanh ổn định
Giảm sóc sau Độc lập dạng đa liên kết với thanh cân bằng và thanh ổn định
Lốp xe 205/55 R 16
Vành mâm xe Vành đúc hợp kim kích thước 16inch

Tính năng an toàn Mercedes-Benz CLA250 Copue CDI 1.6 AT

 

Túi khí an toàn
Túi khí cho người lái
Túi khí cho hành khách phía trước
Túi khí cho hành khách phía sau
Túi khí hai bên hàng ghế
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau
Phanh& điều khiển
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS)
Tự động cân bằng điện tử (ESP)
Điều khiển hành trình (Cruise Control)
Hỗ trợ cảnh báo lùi
Khóa & chống trộm
Chốt cửa an toàn
Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa
Khoá động cơ
Hệ thống báo trộm ngoại vi
Thông số khác
Đèn sương mù
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao

Hình ảnh chi tiết của Mercedes CLA250 Copue CDI 1.6 AT 2013

Ảnh số 1 Mercedes-Benz CLA250 Copue CDI 1.6 AT 2013

Ảnh số 2 Mercedes-Benz CLA250 Copue CDI 1.6 AT 2013

Ảnh số 3 Mercedes-Benz CLA250 Copue CDI 1.6 AT 2013

Ảnh số 4 Mercedes-Benz CLA250 Copue CDI 1.6 AT 2013

Ảnh số 5 Mercedes-Benz CLA250 Copue CDI 1.6 AT 2013

Ảnh số 6 Mercedes-Benz CLA250 Copue CDI 1.6 AT 2013

Ảnh số 7 Mercedes-Benz CLA250 Copue CDI 1.6 AT 2013

Ảnh số 8 Mercedes-Benz CLA250 Copue CDI 1.6 AT 2013

Đánh giá Mercedes-Benz CLA250 Copue CDI 1.6 AT 2014, 2015 thông tin, trang bị và tính năng an toàn

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Mercedes-Benz CLA250 Copue CDI 1.6 AT 2014, 2015 thông tin, trang bị và tính năng an toàn
Gửi ảnh chụp thực tế
0 ký tự (tối thiểu 10)
    +

    There are no reviews yet.

    Chưa có bình luận nào

    Mercedes-Benz GLS 450 4Matic màu đen/kem lăn bánh 11.000km

    Mercedes-Benz GLS 450 4Matic màu đen/kem lăn bánh 11.000km
    1 chủ
    5 Tỷ 800
    Trả Trước 1 Tỷ 7
    2021
    11.000

    Mercedes C200 Exclusive đen/đen lăn bánh 9.000km

    1 chủ
    1 Tỷ 618
    Trả Trước 485 triệu
    2021
    9.000

    Mercedes GLC 200 4Matic Màu Trắng/ Đen lăn bánh 27.000km

    1 chủ
    1 Tỷ 939
    Trả Trước 581 triệu
    2020
    27.000

    Mercedes S450 Luxury Trắng / Nâu lăn bánh 10.000km

    1 chủ
    4 Tỷ 599
    Trả Trước 1 Tỷ 370
    2020
    10.000
    BÀI VIẾT LIÊN QUAN

    TOP