
Mercedes-Benz A250 Sport 2.0 MT 2013 thông số, tiện nghi tính năng an toàn
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MERCEDES BENZ A250 SPORT 2.0 MT 2013
| Hộp số truyền động | |
| Hộp số | 7 số tự động |
| Hãng sản xuất | MERCEDES-BENZ A250 |
| Động cơ | |
| Loại động cơ | 2.0 lít |
| Kiểu động cơ | R4 |
| Dung tích xi lanh (cc) | 1991cc |
| Loại xe | Hatchback |
| Màu thân xe | • Màu Bạc • Màu Xám • Màu đỏ • Màu đen • Màu xanh biển • Màu Kem • Màu trắng |
| Màu nội thất | • Màu đen • Màu Xám • Màu trắng • Màu Cafe • Màu kem |
| Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h | Đang chờ cập nhật |
| Nhiên liệu | |
| Loại nhiên liệu | Xăng |
| Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 8.4-5.1 lít/100km (Thành Phố-Cao Tốc) |
| Kích thước, trọng lượng | |
| Dài (mm) | 4292mm |
| Rộng (mm) | 1780mm |
| Cao (mm) | 1430mm |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2699 mm |
| Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1553/1552 mm |
| Trọng lượng không tải (kg) | 1465kg |
| Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 50lít |
| Cửa, chỗ ngồi | |
| Số cửa | 5cửa |
| Số chỗ ngồi | 5chỗ |
| Xuất xứ | Đức – Germany |
TRANG BỊ TIỆN NGHI MERCEDES BENZ A250 SPORT 2.0 MT 2013
| Nội thất | |
| Gương chiếu hậu trong xe điều chỉnh điện Đèn chiếu sáng nội thất Điều hòa nhiệt độ tự động lọc không khí Ghế ngồi lái xe điều chỉnh điện Hàng ghế phía sau có thể gập 60/40 Ghế ngồi bọc da có thể điều chỉnh được chiều cao tựa đầu Jack cắm kết nối phụ kiện đầu vào Audio/Aux Ổ cắm điện 12vol phía trước Cổng cắm USB Hệ thống kết nối Bluetooth với điện thoại di động Màn hình hiển thị bản đồ định vị Hệ thống âm thanh AM/FM/CD/MP3/WMA Tay lái bọc da tích hợp nút điều chỉnh âm lượng |
|
| Ngoại thất | |
| Gương chiếu hậu ngoài điều chỉnh điện tích hợp đèn báo rẽ Ăng ten lắp phía sau xe Đèn chạy ban ngày Đèn sương mù phía trước Đèn pha Xenon tự động điều chỉnh ánh sáng Gạt nước phía trước cảm biến liên tục Hệ thống phun nước rửa kính chắn gió phía trước Đèn phanh phụ thứ 3 lắp trên cao Kính giảm nhiệt UV |
|
| Thiết bị an toàn an ninh | |
| Túi khí cho người lái và hành khách phía trước Túi khí 2 bên hàng ghế Dây đai an toàn 3 nút bấm ở các vị trí ngồi Khóa cửa tự động điều khiển từ xa Tự động cân bằng điện tử ESP Hệ thống giám sát áp suất lốp TPMS Hệ thống an toàn dành cho trẻ em LATCH Hệ thống điều khiển lực kéo VDC Hệ thống cân bằng ổn định xe TCS |
|
| Phanh, giảm sóc, lốp xe | |
| Phanh trước | Phanh đĩa thông gió Chống bó cứng phanh ABS Phân bố lực phanh điện tử EBD Hệ thống trợ lực phanh BA |
| Phanh sau | Phanh đĩa thông gió Chống bó cứng phanh ABS Phân bố lực phanh điện tử EBD Hệ thống trợ lực phanh BA |
| Giảm sóc trước | Độc lập dạng Macpherson với thanh cân bằng và thanh ổn định |
| Giảm sóc sau | Độc lập dạng đa liên kết với thanh cân bằng và thanh ổn định |
| Lốp xe | 235/40 R 18 |
| Vành mâm xe | Vành đúc hợp kim kích thước 18inch |
TÍNH NĂNG AN TOÀN MERCEDES BENZ A250 SPORT 2.0 MT 2013
| Túi khí an toàn | |
| Túi khí cho người lái | ![]() |
| Túi khí cho hành khách phía trước | ![]() |
| Túi khí cho hành khách phía sau | ![]() |
| Túi khí hai bên hàng ghế | ![]() |
| Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | ![]() |
| Phanh& điều khiển | |
| Chống bó cứng phanh (ABS) | ![]() |
| Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | ![]() |
| Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | ![]() |
| Tự động cân bằng điện tử (ESP) | ![]() |
| Điều khiển hành trình (Cruise Control) | ![]() |
| Hỗ trợ cảnh báo lùi | ![]() |
| Khóa & chống trộm | |
| Chốt cửa an toàn | ![]() |
| Khóa cửa tự động | ![]() |
| Khóa cửa điện điều khiển từ xa | ![]() |
| Khoá động cơ | ![]() |
| Hệ thống báo trộm ngoại vi | ![]() |
| Thông số khác | |
| Đèn sương mù | ![]() |
| Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | ![]() |
| Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | ![]() |
GIÁ XE MERCEDES BENZ A250 SPORT 2.0 MT 2013 : 1.623.000.000 VNĐ
Hình ảnh chi tiết của Mercedes A250 Sport 2.0 MT 2013













- Xem thêm:
- Bảng giá xe Mercedes : https://mercedesvietnam.net/bang-gia-xe-mercedes/
- Mercedes C200 2025 : https://mercedesvietnam.net/xe-mercedes/mercedes-c200/
- Mercedes C300 2025 : https://mercedesvietnam.net/xe-mercedes/mercedes-c300-amg/
- Mercedes GLC 200 4Matic 2025 : https://mercedesvietnam.net/xe-mercedes/glc-200-4matic/
- Mercedes GLC 300 2025 : https://mercedesvietnam.net/xe-mercedes/mercedes-glc-300/
- Mercedes E300 AMG 2025 : https://mercedesvietnam.net/xe-mercedes/mercedes-e300/
- Mercedes GLB 200 2025 : https://mercedesvietnam.net/xe-mercedes/mercedes-glb-200/
- Mercedes S450 2025 : https://mercedesvietnam.net/xe-mercedes/mercedes-s450/
- S450 Luxury 2025: https://mercedesvietnam.net/xe-mercedes/mercedes-s450-luxury/
- Mercedes GLS 450 2025 : https://mercedesvietnam.net/xe-mercedes/mercedes-gls-450/
- Mercedes G63 2025 : https://mercedesvietnam.net/xe-mercedes/mercedes-amg-g63/
- Maybach GLS 480 2025: https://mercedesvietnam.net/xe-mercedes/maybach-gls480/
- Maybach GLS 600 2025: https://mercedesvietnam.net/xe-mercedes/mercedes-maybach-gls-600/
- Maybach S450 2025:https://mercedesvietnam.net/xe-mercedes/maybach-s450/
- Maybach S680 2025: https://mercedesvietnam.net/xe-mercedes/mercedes-maybach-s680/
- Mercedes V250 AMG 2025: https://mercedesvietnam.net/xe-mercedes/mercedes-v250/
- Mercedes V250 Luxury 2025: https://mercedesvietnam.net/mercedes-v250-luxury/
- Mercedes EQS 450 2025: https://mercedesvietnam.net/xe-mercedes/mercedes-eqs-450/
- Mercedes EQS 580 2025: https://mercedesvietnam.net/xe-mercedes/mercedes-eqs-580/








Đánh giá Mercedes-Benz A250 Sport 2.0 MT 2013 thông số, tiện nghi tính năng an toàn
There are no reviews yet.
Chưa có bình luận nào