
Mercedes-Benz S400L Hybrid 3.5 AT 2014, 2015 thông tin, trang bị và tính năng an toàn
Thông số kỹ thuật Mercedes-Benz S400L Hybrid 3.5 AT
| Hộp số truyền động | |
| Hộp số | 7 số tự động |
| Hãng sản xuất | MERCEDES-BENZ S400 hybrid |
| Động cơ | |
| Loại động cơ | 3.5 lít |
| Kiểu động cơ | V6 |
| Dung tích xi lanh (cc) | 3498cc |
| Loại xe | Sedan |
| Màu thân xe | • Màu Bạc • Màu Xám • Màu đỏ • Màu đen • Màu xanh biển • Màu Kem • Màu trắng |
| Màu nội thất | • Màu đen • Màu Xám • Màu trắng • Màu Cafe • Màu kem |
| Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h | 6.8 giây |
| Nhiên liệu | |
| Loại nhiên liệu | Xăng + Điện |
| Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | Đang chờ cập nhật |
| Kích thước, trọng lượng | |
| Dài (mm) | 5116 mm |
| Rộng (mm) | 1899 mm |
| Cao (mm) | 1496mm |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 3035mm |
| Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1624/1637 mm |
| Trọng lượng không tải (kg) | 1945kg |
| Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 70lít |
| Cửa, chỗ ngồi | |
| Số cửa | 4cửa |
| Số chỗ ngồi | 5chỗ |
| Xuất xứ | Đức – Germany |
Trang bị tiện nghi Mercedes-Benz S400L Hybrid 3.5 AT
| Nội thất | |
| Hệ thống âm thanh COMAND hỗ trợ phát MP3/CD/DVD Jack cắm phụ Aux-in, USB ở hộp đựng găng tay Kết nối Bluetooth với điện thoại di động Chỗ để đổ sau ghế trước Ghế có tựa đầu Gạt tàn thuốc lá Đồng hồ đo nhiệt độ bên ngoài Kính quang học Ổ cắm điện 12v phía trước Cửa sổ sau sưởi điện Điều hòa không khí tự động Đèn đọc sách phía trước và sau Tay lái bọc da đa chức năng, tích hợp các nút điều khiển âm thanh Cửa sổ điều chỉnh điện Ghế sưởi phía sau Màn hình gắn sau hàng ghế phía trước |
|
| Ngoại thất | |
| Đèn phanh nhấp nháy Đèn pha Bi-Xenon tích hợp hệ thống phun nước rửa đèn Đèn sương mù phía sausau Đèn chạy ban ngày Đèn đuôi LED Cản trước mạ Crôm Gương lồi điều chỉnh điện Gương chiếu hậu ngoài điều chỉnh điện tích hợp đèn báo rẽ Camera hỗ trợ đầu xe |
|
| Thiết bị an toàn an ninh | |
| Túi khí cho người lái và hành khách phía trước Túi khí 2 bên hàng ghế Dây đai an toàn 3 nút bấm ở các vị trí ngồi Khóa cửa tự động điều khiển từ xa Hệ thống giám sát áp suất lốp TPMS Tự động cân bằng điện tử ESP Hệ thống báo trộm ngoại vi Hệ thống an toàn dành cho trẻ em LATCH |
|
| Phanh, giảm sóc, lốp xe | |
| Phanh trước | Phanh đĩa composite Chống bó cứng phanh ABS Phân bố lực phanh điện tử EBD Hệ thống trợ lực phanh BA |
| Phanh sau | Phanh đĩa composite Chống bó cứng phanh ABS Phân bố lực phanh điện tử EBD Hệ thống trợ lực phanh BA |
| Giảm sóc trước | Dạng Macpherson |
| Giảm sóc sau | Dạng Macpherson |
| Lốp xe | 245/55 R 17 |
| Vành mâm xe | Vành đúc hợp kim kích thước 17inch |
Tính năng an toàn Mercedes-Benz S400L Hybrid 3.5 AT
| Túi khí an toàn | |
| Túi khí cho người lái | ![]() |
| Túi khí cho hành khách phía trước | ![]() |
| Túi khí cho hành khách phía sau | ![]() |
| Túi khí hai bên hàng ghế | ![]() |
| Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | ![]() |
| Phanh& điều khiển | |
| Chống bó cứng phanh (ABS) | ![]() |
| Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | ![]() |
| Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | ![]() |
| Tự động cân bằng điện tử (ESP) | ![]() |
| Điều khiển hành trình (Cruise Control) | ![]() |
| Hỗ trợ cảnh báo lùi | ![]() |
| Khóa & chống trộm | |
| Chốt cửa an toàn | ![]() |
| Khóa cửa tự động | ![]() |
| Khóa cửa điện điều khiển từ xa | ![]() |
| Khoá động cơ | ![]() |
| Hệ thống báo trộm ngoại vi | ![]() |
| Thông số khác | |
| Đèn sương mù | ![]() |
| Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | ![]() |
| Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | ![]() |
- Xem thêm:
- Bảng giá xe Mercedes : https://mercedesvietnam.net/bang-gia-xe-mercedes/
- Mercedes C200 2025 : https://mercedesvietnam.net/xe-mercedes/mercedes-c200/
- Mercedes C300 2025 : https://mercedesvietnam.net/xe-mercedes/mercedes-c300-amg/
- Mercedes GLC 200 4Matic 2025 : https://mercedesvietnam.net/xe-mercedes/glc-200-4matic/
- Mercedes GLC 300 2025 : https://mercedesvietnam.net/xe-mercedes/mercedes-glc-300/
- Mercedes E300 AMG 2025 : https://mercedesvietnam.net/xe-mercedes/mercedes-e300/
- Mercedes GLB 200 2025 : https://mercedesvietnam.net/xe-mercedes/mercedes-glb-200/
- Mercedes S450 2025 : https://mercedesvietnam.net/xe-mercedes/mercedes-s450/
- S450 Luxury 2025: https://mercedesvietnam.net/xe-mercedes/mercedes-s450-luxury/
- Mercedes GLS 450 2025 : https://mercedesvietnam.net/xe-mercedes/mercedes-gls-450/
- Mercedes G63 2025 : https://mercedesvietnam.net/xe-mercedes/mercedes-amg-g63/
- Maybach GLS 480 2025: https://mercedesvietnam.net/xe-mercedes/maybach-gls480/
- Maybach GLS 600 2025: https://mercedesvietnam.net/xe-mercedes/mercedes-maybach-gls-600/
- Maybach S450 2025:https://mercedesvietnam.net/xe-mercedes/maybach-s450/
- Maybach S680 2025: https://mercedesvietnam.net/xe-mercedes/mercedes-maybach-s680/
- Mercedes V250 AMG 2025: https://mercedesvietnam.net/xe-mercedes/mercedes-v250/
- Mercedes V250 Luxury 2025: https://mercedesvietnam.net/mercedes-v250-luxury/
- Mercedes EQS 450 2025: https://mercedesvietnam.net/xe-mercedes/mercedes-eqs-450/
- Mercedes EQS 580 2025: https://mercedesvietnam.net/xe-mercedes/mercedes-eqs-580/



















Đánh giá Mercedes-Benz S400L Hybrid 3.5 AT 2014, 2015 thông tin, trang bị và tính năng an toàn
There are no reviews yet.
Chưa có bình luận nào